Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-229.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/11/2023 - 10:00
76A-239.39 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/11/2023 - 10:00
76A-234.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/11/2023 - 10:00
99A-682.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
49A-617.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/11/2023 - 08:30
51K-979.79 2.590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
51K-766.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 15:00
70A-470.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/11/2023 - 15:00
18A-386.79 70.000.000 Nam Định Xe Con 22/11/2023 - 13:30
30K-533.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 13:30
30K-603.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 13:30
36A-992.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 13:30
18A-378.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 22/11/2023 - 13:30
86A-266.39 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 22/11/2023 - 13:30
30K-513.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 13:30
18A-388.79 60.000.000 Nam Định Xe Con 22/11/2023 - 10:00
18A-388.39 40.000.000 Nam Định Xe Con 22/11/2023 - 10:00
43A-787.79 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
15K-157.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
20A-696.79 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-507.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-610.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
35A-357.79 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/11/2023 - 15:00
34A-695.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/11/2023 - 15:00
71A-171.79 55.000.000 Bến Tre Xe Con 21/11/2023 - 15:00
30K-502.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 15:00
30K-549.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 15:00
51K-915.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 13:30
63A-249.79 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 21/11/2023 - 13:30
30K-466.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30