Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-797.79 385.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 10:30
73A-307.79 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/11/2023 - 10:30
60K-390.79 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/11/2023 - 10:30
61K-272.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 10:30
79A-477.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 17/11/2023 - 10:30
51K-872.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 10:30
65A-398.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/11/2023 - 09:15
49A-591.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 17/11/2023 - 09:15
20A-686.79 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/11/2023 - 09:15
51K-956.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 09:15
77A-286.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-609.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
51K-907.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
30K-587.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 15:00
81A-357.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 16/11/2023 - 15:00
92A-368.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 16/11/2023 - 15:00
30K-543.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
75A-315.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 16/11/2023 - 13:30
18A-393.79 70.000.000 Nam Định Xe Con 16/11/2023 - 13:30
30K-411.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
98A-655.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/11/2023 - 10:30
60K-386.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 10:30
36A-998.79 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-823.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
86A-268.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 16/11/2023 - 09:15
98A-668.79 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/11/2023 - 09:15
85A-117.79 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 16/11/2023 - 08:00
15K-139.39 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 08:00
37K-229.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/11/2023 - 08:00
30K-613.79 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 08:00