Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-907.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
30K-587.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 15:00
81A-357.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 16/11/2023 - 15:00
30K-411.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
30K-543.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
75A-315.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 16/11/2023 - 13:30
18A-393.79 70.000.000 Nam Định Xe Con 16/11/2023 - 13:30
51K-823.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
98A-655.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/11/2023 - 10:30
60K-386.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 10:30
36A-998.79 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/11/2023 - 10:30
98A-668.79 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/11/2023 - 09:15
86A-268.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 16/11/2023 - 09:15
61K-262.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/11/2023 - 08:00
85A-117.79 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 16/11/2023 - 08:00
15K-139.39 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 08:00
37K-229.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/11/2023 - 08:00
30K-613.79 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 08:00
61K-266.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/11/2023 - 15:00
15K-142.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-929.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
47A-612.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2023 - 13:30
60K-369.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/11/2023 - 13:30
51K-880.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
81A-359.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 15/11/2023 - 13:30
30K-416.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 13:30
51K-885.79 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 10:30
34A-719.79 50.000.000 Hải Dương Xe Con 15/11/2023 - 10:30
17A-388.79 50.000.000 Thái Bình Xe Con 15/11/2023 - 10:30
51K-965.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 09:15