Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-797.79 540.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-789.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
93A-439.79 70.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51L-339.39 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-682.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-836.79 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
37K-299.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 11:00
72A-768.79 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 11:00
97A-079.79 60.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30L-079.79 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
90A-239.39 60.000.000 Hà Nam Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-681.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
36K-019.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 08:45
61K-393.39 75.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-856.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
73A-335.79 75.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 08:45
47A-668.79 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 08:00
49A-668.79 115.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
94A-099.39 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
93C-179.79 80.000.000 Bình Phước Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
15K-209.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-232.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-647.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-373.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
62B-027.79 40.000.000 Long An Xe Khách 21/12/2023 - 16:30
36K-006.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
90A-239.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-236.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
75A-345.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47C-333.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30