Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-558.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
60K-368.79 95.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2023 - 10:30
51K-807.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
51K-973.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
30K-553.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 09:15
66A-236.79 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 09/11/2023 - 09:15
60K-391.39 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2023 - 09:15
99A-668.79 220.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 08:00
76A-238.39 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 09/11/2023 - 08:00
30K-568.39 105.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 08:00
75A-333.79 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 09/11/2023 - 08:00
51K-773.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 08:00
51K-829.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51K-899.39 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-379.39 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-398.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
81C-236.79 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 08/11/2023 - 13:30
60K-395.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 13:30
61K-279.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 10:30
61K-299.79 55.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 10:30
36A-973.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30
30K-552.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 10:30
66A-232.39 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 08/11/2023 - 10:30
64A-160.39 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 08/11/2023 - 10:30
15K-189.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2023 - 10:30
34C-379.79 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 08/11/2023 - 10:30
15K-145.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2023 - 09:15
17A-383.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 08/11/2023 - 09:15
93C-178.79 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 08/11/2023 - 09:15
60K-393.79 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 09:15