Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-397.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/11/2023 - 13:30
30K-528.39 45.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 13:30
30K-512.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 13:30
51K-809.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-793.39 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-911.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
74A-239.39 100.000.000 Quảng Trị Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51D-919.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 07/11/2023 - 10:30
51K-767.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
17A-368.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 07/11/2023 - 10:30
30K-527.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 10:30
30K-519.39 125.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 09:15
36A-996.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 09:15
65A-395.39 105.000.000 Cần Thơ Xe Con 07/11/2023 - 09:15
51K-789.39 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
51K-799.39 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
30K-511.39 95.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-558.39 85.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
43A-779.39 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 07/11/2023 - 08:00
88A-616.39 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-792.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
65A-390.79 275.000.000 Cần Thơ Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-683.79 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
72A-715.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/11/2023 - 10:00
90A-226.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-656.39 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-835.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-879.39 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
69A-137.39 40.000.000 Cà Mau Xe Con 04/11/2023 - 10:00
20A-697.79 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 10:00