Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
82A-164.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
60C-763.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
83B-025.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:00
|
11A-135.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
35C-179.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
70A-590.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
51M-131.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
62A-476.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
21D-006.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:00
|
51M-211.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
49D-015.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-427.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
23D-007.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:00
|
69C-104.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
90D-012.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:00
|
63A-328.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
79D-011.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:00
|
51M-295.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
61K-543.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
61C-637.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
76A-323.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
77D-007.66 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:00
|
51L-913.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
51L-932.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
89A-537.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
47A-837.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
93B-021.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:00
|
34A-967.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
79A-576.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
64D-006.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:00
|