Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-537.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
47A-837.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
79A-576.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
64D-006.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:00
|
93B-021.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:00
|
34A-967.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
71C-134.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
36K-249.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
20A-864.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
90B-015.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:00
|
60C-761.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
93A-516.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
95B-019.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:00
|
98C-385.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
51M-239.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
92D-012.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:00
|
51M-130.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
88C-322.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
65C-252.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
37K-532.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
51M-285.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
98A-890.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
43A-946.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
62A-489.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
12C-141.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
61C-626.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
26A-239.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
65A-518.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
72C-278.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
85D-009.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
22/11/2024 - 09:15
|