Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-315.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
37K-570.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
43A-956.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
12B-018.86 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | 22/11/2024 - 09:15 |
51M-237.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
82C-098.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
60K-654.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
66A-317.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
92B-040.68 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 22/11/2024 - 09:15 |
17B-032.86 | - | Thái Bình | Xe Khách | 22/11/2024 - 09:15 |
47C-412.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
37C-593.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
30M-046.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
98B-045.86 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 22/11/2024 - 09:15 |
30M-158.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
86B-027.88 | - | Bình Thuận | Xe Khách | 22/11/2024 - 09:15 |
74C-147.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
60K-695.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
37K-548.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
92A-441.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
30M-095.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
51M-282.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
37K-550.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
19A-736.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
17A-492.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
51M-145.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
47A-825.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
36K-247.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
49C-387.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
18A-502.68 | - | Nam Định | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |