Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66B-024.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
22/11/2024 - 09:15
|
72A-844.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
51N-012.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
89C-345.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
60K-664.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
26A-240.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
29K-476.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
94D-005.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
22/11/2024 - 09:15
|
70A-598.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
19A-733.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
97A-100.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
51N-057.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
84B-020.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
22/11/2024 - 09:15
|
72C-265.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
97A-098.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
79C-233.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
60K-629.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
30M-243.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
30M-417.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
17C-219.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
30M-089.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
36C-581.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
51M-125.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
49C-393.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
26A-244.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
30M-142.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
64A-213.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
37K-490.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
51N-093.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
34C-450.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|