Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-020.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51E-346.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
70A-595.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
47A-823.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
48B-013.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
24B-021.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
49A-749.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
18A-498.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
78B-019.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
77C-261.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
83C-138.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
64A-212.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
88C-325.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
18A-495.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
14K-019.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-187.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
21D-010.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-069.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
20C-320.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-292.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
43A-945.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
60C-790.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
70B-036.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
29K-328.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-148.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
26B-021.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
79A-575.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
37B-049.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
83B-023.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
60K-619.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|