Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-696.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
34A-942.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
26A-238.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-164.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
14C-471.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
71B-023.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
38C-252.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-289.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
22A-274.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
19A-751.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
28A-262.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
64B-017.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
85D-007.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
20C-309.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
73C-197.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
86A-322.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
99D-026.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
49A-765.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
14K-023.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
29K-471.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
22A-282.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
70A-614.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
65C-277.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
92D-015.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
47C-402.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
49A-774.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
60C-773.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-230.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
63A-324.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-213.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|