Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-759.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
92A-437.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-115.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
72A-857.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
24D-012.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
18B-034.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
75C-157.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
65A-528.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
72A-854.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
86B-025.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-364.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-237.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
29D-630.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
61K-535.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
14C-469.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
38A-701.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-250.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
43A-942.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
66A-303.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
94A-112.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
22A-276.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
88C-312.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
60C-762.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
65D-011.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
24D-009.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
14A-997.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
14K-020.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51E-346.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
47A-823.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
48B-013.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|