Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-412.88 - Hà Nội Xe Con 21/11/2024 - 15:45
38C-249.86 - Hà Tĩnh Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
51L-910.66 - Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2024 - 15:45
86D-007.68 - Bình Thuận Xe tải van 21/11/2024 - 15:45
93A-518.66 - Bình Phước Xe Con 21/11/2024 - 15:45
29K-352.68 - Hà Nội Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
15K-473.88 - Hải Phòng Xe Con 21/11/2024 - 15:45
93A-510.68 - Bình Phước Xe Con 21/11/2024 - 15:45
98A-904.66 - Bắc Giang Xe Con 21/11/2024 - 15:45
89C-359.88 - Hưng Yên Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
34B-046.66 - Hải Dương Xe Khách 21/11/2024 - 15:45
51N-091.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2024 - 15:45
89C-360.66 - Hưng Yên Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
60K-630.66 - Đồng Nai Xe Con 21/11/2024 - 15:45
15K-454.68 - Hải Phòng Xe Con 21/11/2024 - 15:45
37C-571.86 - Nghệ An Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
18C-177.88 - Nam Định Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
36B-047.86 - Thanh Hóa Xe Khách 21/11/2024 - 15:45
63A-332.86 - Tiền Giang Xe Con 21/11/2024 - 15:45
79A-594.86 - Khánh Hòa Xe Con 21/11/2024 - 15:45
67A-335.68 - An Giang Xe Con 21/11/2024 - 15:45
49C-396.66 - Lâm Đồng Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
26A-241.68 - Sơn La Xe Con 21/11/2024 - 15:45
17B-031.66 - Thái Bình Xe Khách 21/11/2024 - 15:45
43A-977.66 - Đà Nẵng Xe Con 21/11/2024 - 15:45
73A-374.66 - Quảng Bình Xe Con 21/11/2024 - 15:45
78C-129.86 - Phú Yên Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
72A-853.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/11/2024 - 15:45
76C-177.86 - Quảng Ngãi Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
98A-903.86 - Bắc Giang Xe Con 21/11/2024 - 15:45