Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72C-265.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
30M-039.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
51N-055.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
34A-932.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
14K-013.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
61K-537.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
51L-915.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
79A-594.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
47C-406.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
15K-463.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
23D-009.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:45
|
48C-117.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
28C-126.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
21B-015.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:45
|
49D-017.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:45
|
18A-490.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
61K-573.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
36K-287.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
51N-019.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
60K-671.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
30M-207.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
36K-235.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
47A-852.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
86A-324.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
26B-019.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:45
|
51M-113.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
22A-280.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
15C-483.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
85C-088.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
61K-532.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|