Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-576.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
81D-013.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:45
|
30M-039.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
51N-055.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
34A-932.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
29K-446.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
72C-265.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
14K-013.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
61K-537.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
34C-442.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
60C-789.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
12C-141.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
30M-080.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
43A-974.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
37C-580.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
30M-350.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
99B-030.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:00
|
65C-268.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
49A-748.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
14K-002.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
30M-160.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
36C-581.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
28B-017.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:00
|
95C-091.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
83B-026.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:00
|
36C-561.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
51N-101.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
51M-206.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
88A-807.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
88A-800.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|