Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
11D-011.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:00
|
89A-553.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
21B-013.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:00
|
78A-224.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
61K-577.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
90A-289.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
51M-152.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
90A-294.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
51M-097.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
37K-546.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
78A-219.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
88A-803.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
51M-212.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
51M-235.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
60K-656.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
35A-463.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
81A-465.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
51L-960.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
43A-975.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
36K-243.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
81C-283.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
63A-329.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
61K-562.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
17A-494.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
89A-540.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
30M-195.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
77A-357.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
36D-029.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:00
|
29K-432.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
75C-164.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|