Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34C-438.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
30M-177.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
38A-707.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
89A-535.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
67A-340.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
48D-008.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:00
|
30M-203.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
51M-113.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
60C-767.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
73B-020.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:00
|
29K-327.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
30M-249.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
72A-859.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
84D-007.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:00
|
51N-078.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
79A-583.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
79C-231.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
49A-751.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
72C-280.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
30M-242.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
19A-749.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
61K-535.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
14B-054.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:00
|
93A-512.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
60C-779.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
99C-344.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
17A-509.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
51M-117.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
34A-957.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15C-493.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|