Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67A-335.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
36K-244.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
69C-108.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
34C-443.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
64C-135.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
18C-177.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
30M-412.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
29K-424.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
51L-973.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-470.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
30M-053.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
63D-015.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
21/11/2024 - 14:15
|
61K-528.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
84C-126.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
89C-347.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
51M-077.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
29K-439.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
22B-016.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
21/11/2024 - 14:15
|
76A-327.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
71A-213.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
49D-015.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 14:15
|
93A-506.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
37C-589.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
72C-269.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
19A-721.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
88A-791.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
34A-946.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
21A-232.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
25A-087.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
51N-090.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|