Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66B-024.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
21/11/2024 - 14:15
|
99A-864.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
51L-897.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
51M-286.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
68A-380.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
47C-412.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-500.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
38A-703.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
51M-260.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
51N-035.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
49C-394.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
78C-127.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
62D-015.68 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
21/11/2024 - 14:15
|
29K-431.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
38A-692.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
51L-908.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
19A-737.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
24B-019.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
21/11/2024 - 14:15
|
15C-485.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
30M-284.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
68C-181.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
67C-197.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
29K-429.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
98A-875.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
36C-577.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
51L-954.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
34A-924.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
51M-293.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
72D-016.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
21/11/2024 - 13:30
|
68A-365.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|