Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
78D-008.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
21/11/2024 - 13:30
|
36C-573.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
70B-035.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
21B-014.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
18C-178.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
36C-577.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
51N-021.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
51N-115.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
88A-801.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-427.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
12B-018.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
72A-870.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
48D-006.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
21/11/2024 - 13:30
|
97A-095.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
47A-830.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
24C-169.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
37C-587.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
74D-015.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
21/11/2024 - 13:30
|
29K-429.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
51L-904.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
51L-922.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
68D-010.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
21/11/2024 - 13:30
|
37K-545.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
37C-590.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
71B-025.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
28A-271.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
90C-156.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
51M-302.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
89A-541.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
67C-194.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|