Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-640.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
89B-025.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
22C-113.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
18B-031.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
71A-213.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
75B-032.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
20C-317.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
51N-001.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
18A-504.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
62C-218.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
72C-280.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
98A-890.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
36C-570.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
51M-132.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
72C-282.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
78A-218.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
29K-425.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
89A-542.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
34B-045.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
51L-954.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
26D-016.68 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
47B-043.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
60K-632.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
75C-160.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
34B-045.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
51M-074.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
47A-813.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
43C-320.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
84D-008.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
51L-932.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|