Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-499.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
61K-545.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
29K-443.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
14K-010.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
43D-015.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
49A-766.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
20A-897.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
48C-116.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
43D-012.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
15K-443.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
92A-447.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
30M-048.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
98A-894.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
17A-509.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
70A-594.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
34A-940.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
61C-633.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
68A-371.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
51M-092.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
48C-122.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
61K-589.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
29K-415.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
15C-487.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
97D-007.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
29K-475.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
26C-164.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
36K-265.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
36C-575.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
61C-624.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
36K-295.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|