Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
35A-482.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
72B-047.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
30M-097.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
51M-257.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
61K-525.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
27A-135.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
30M-304.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
48D-008.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
61K-549.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
14K-034.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
51M-123.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
81C-292.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
73A-371.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
14K-014.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
83B-025.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
84B-021.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
88C-325.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
51N-092.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
98C-383.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
51M-084.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
34A-973.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
69B-013.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
71A-213.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
75B-032.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
88A-793.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
47B-044.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
19A-730.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
30M-247.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
19A-751.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
22A-277.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|