Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-751.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
22A-277.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
90A-291.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
75A-393.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
34C-435.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
48B-015.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
49C-398.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
62A-482.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
93A-521.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
51M-130.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
75A-400.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
27D-010.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:00
|
30M-260.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
63B-034.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
72A-854.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
51E-350.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:00
|
21A-227.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
65A-522.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
29D-627.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:00
|
99B-032.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
68C-179.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
47A-832.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
43A-956.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
51M-057.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
30M-071.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
65A-528.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
19D-021.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:00
|
97B-018.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
99A-874.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
28A-259.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|