Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75B-031.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
51M-100.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
38A-705.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
29K-346.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
72C-280.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
86A-331.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
30M-079.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
11A-135.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
34A-975.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
51N-107.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
43A-955.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
65C-249.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
35B-022.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
86C-213.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
70A-598.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
14C-467.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
71A-212.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
97D-010.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
21/11/2024 - 09:15
|
92A-436.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
93C-200.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
29K-448.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
79B-046.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
21/11/2024 - 09:15
|
65C-251.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
30M-134.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
30M-031.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
71A-220.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
81A-471.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
60K-694.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
65A-516.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
37B-049.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
21/11/2024 - 09:15
|