Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-580.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
29K-370.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
26C-165.88 | - | Sơn La | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
30M-204.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
88A-809.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
43A-954.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
17A-501.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
90C-157.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
89C-350.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
34A-937.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
18A-492.88 | - | Nam Định | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
14C-451.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
28A-260.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
70C-218.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
34A-950.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
60K-653.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
17A-505.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
51L-937.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
70C-217.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
51M-088.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
27C-076.68 | - | Điện Biên | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
29K-406.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
86C-212.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
75A-402.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
24B-021.68 | - | Lào Cai | Xe Khách | 21/11/2024 - 09:15 |
65C-258.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
30M-047.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
29K-454.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |
51N-147.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/11/2024 - 09:15 |
51M-206.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 09:15 |