Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93C-200.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
29K-448.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
79B-046.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
21/11/2024 - 09:15
|
65C-251.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
30M-134.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
30M-031.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
71A-220.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
81A-471.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
60K-694.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
65A-516.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
37B-049.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
21/11/2024 - 09:15
|
30M-058.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
22B-018.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
21/11/2024 - 09:15
|
62D-014.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
21/11/2024 - 09:15
|
67C-195.88 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
61K-593.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
60K-649.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
72A-871.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
71D-008.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
21/11/2024 - 09:15
|
51M-094.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
51N-064.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
51M-100.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
88C-315.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-494.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
65A-534.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
23D-009.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
21/11/2024 - 09:15
|
81C-294.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
61K-564.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
29K-350.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
94C-083.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|