Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
23D-009.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
21/11/2024 - 09:15
|
81C-294.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
65A-534.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15C-492.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-076.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
30M-134.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
60K-637.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
72A-873.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
14C-469.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
64A-209.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
68A-371.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
29K-335.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
30M-034.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
81A-468.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
51N-022.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
60K-694.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15C-489.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
70C-214.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
38A-684.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
14K-033.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
11D-011.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 08:30
|
20C-319.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
65C-277.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
29K-469.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
36K-306.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
29K-474.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
98A-890.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
97B-016.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
21/11/2024 - 08:30
|
38D-020.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-052.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|