Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-306.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-452.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
29K-474.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
98A-890.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
97B-016.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
21/11/2024 - 08:30
|
38D-020.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-052.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
88A-814.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-167.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
37K-507.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
98A-901.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
93C-208.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
36K-300.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
20D-035.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
21/11/2024 - 08:30
|
60C-760.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
29K-413.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-095.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-056.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
30M-392.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
30M-057.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
29K-400.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
99D-025.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
21/11/2024 - 08:30
|
51N-150.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
29K-469.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-301.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
29K-440.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51N-144.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
82B-021.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-238.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51N-006.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|