Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-392.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
30M-057.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
29K-400.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
99D-025.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
21/11/2024 - 08:30
|
51N-150.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
29K-469.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-301.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
29K-440.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51N-144.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
82B-021.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-238.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51N-006.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
81A-459.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
34A-975.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
37K-539.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
98C-380.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-070.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
92C-258.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
36K-281.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
20A-875.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
71A-216.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
20C-310.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-105.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
21A-230.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
30M-405.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
74A-283.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
34C-437.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
49A-772.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
37K-500.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
61K-595.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|