Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
27A-130.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
36C-572.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
17B-032.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:45
|
48A-248.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
67B-033.86 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:45
|
14K-048.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
83C-138.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
84C-126.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
79A-583.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
51L-942.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
51M-297.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
63A-330.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
30M-329.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
98A-910.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
36K-270.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
65C-269.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
29K-428.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
11D-012.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:45
|
47A-851.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
81C-284.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
51M-180.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
84D-008.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:45
|
30M-129.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
30M-063.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
88A-814.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
29K-359.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
78A-219.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
61K-587.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
68A-378.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
12D-009.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:45
|