Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-391.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
51M-194.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
51M-305.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
47C-400.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
60K-626.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
37C-591.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
51M-245.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
27C-074.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
51L-951.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
79C-232.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
75A-394.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
64A-207.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
51M-083.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
61K-593.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
83C-134.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
36K-290.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
69C-105.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
51M-298.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
51N-125.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
37C-569.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
23A-163.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
24C-169.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
60C-763.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
30M-243.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
60B-080.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:45
|
95B-016.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:45
|
19A-753.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
30M-124.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
36K-294.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
81C-293.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|