Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-699.39 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/10/2023 - 09:15
30K-553.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 09:15
15K-161.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/10/2023 - 09:15
37K-219.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 26/10/2023 - 09:15
51K-768.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
49A-599.39 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 26/10/2023 - 08:00
37K-239.39 85.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-439.39 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
72A-719.39 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 15:30
66A-238.39 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-522.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
51K-838.39 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
72A-712.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 14:00
65A-398.39 120.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2023 - 14:00
60K-386.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 14:00
72A-727.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 14:00
30K-618.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
62A-377.79 65.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
37K-239.79 60.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-455.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-935.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
36A-993.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-526.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-993.39 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
15K-177.79 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
65A-396.39 80.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-959.39 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-822.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
60K-378.79 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 15:30
85A-113.79 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 24/10/2023 - 15:30