Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-083.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:45 |
61K-593.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 20/11/2024 - 15:45 |
83C-134.86 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:45 |
36K-290.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 20/11/2024 - 15:45 |
69C-105.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:45 |
75A-394.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 20/11/2024 - 15:45 |
37C-569.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:45 |
23A-163.86 | - | Hà Giang | Xe Con | 20/11/2024 - 15:45 |
51M-298.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:45 |
51N-125.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 15:45 |
24C-169.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:45 |
60C-763.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:45 |
30M-243.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 15:45 |
60B-080.68 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 20/11/2024 - 15:45 |
95B-016.66 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 20/11/2024 - 15:45 |
19A-753.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 20/11/2024 - 15:45 |
30M-124.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 15:45 |
36K-294.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 20/11/2024 - 15:45 |
81C-293.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:45 |
49A-771.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 20/11/2024 - 15:45 |
15K-499.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 20/11/2024 - 15:45 |
98C-394.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:45 |
30M-347.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 15:45 |
51N-015.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
15K-467.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
30M-406.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
30M-406.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
36K-245.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 20/11/2024 - 15:00 |
69C-105.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:00 |
51M-139.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 15:00 |