Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93A-514.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
83A-194.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
60K-701.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
72B-047.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:00
|
36C-547.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
43B-065.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:00
|
15K-434.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
98A-904.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
34D-038.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:00
|
74C-148.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
29K-387.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
15K-433.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
29D-634.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:00
|
51L-957.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
51L-994.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
28A-258.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
51M-079.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
89A-546.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
93D-008.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:00
|
19A-735.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
17B-029.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:00
|
37K-573.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
71A-220.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
36K-280.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
75A-402.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
51L-974.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
51L-902.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
47A-834.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
20A-867.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
89A-557.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|