Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-641.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
63C-238.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
24B-021.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
20/11/2024 - 14:15
|
15K-452.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
36C-574.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
23A-169.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
49A-747.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
99A-851.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
36K-291.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
81A-477.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
51M-059.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
34A-945.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
47C-406.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
73A-375.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
20A-871.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
51N-057.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
34C-446.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
29K-444.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
61K-551.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
30M-250.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
75A-396.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
34A-937.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
37K-496.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
65B-027.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
20/11/2024 - 14:15
|
98A-908.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
51M-200.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 14:15
|
47A-861.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
81A-453.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
66A-317.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
20/11/2024 - 14:15
|
61B-044.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
20/11/2024 - 14:15
|