Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-375.88 - Quảng Bình Xe Con 20/11/2024 - 14:15
20A-871.88 - Thái Nguyên Xe Con 20/11/2024 - 14:15
51N-057.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2024 - 14:15
34A-945.68 - Hải Dương Xe Con 20/11/2024 - 14:15
29K-444.66 - Hà Nội Xe Tải 20/11/2024 - 14:15
61K-551.66 - Bình Dương Xe Con 20/11/2024 - 14:15
30M-250.66 - Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 14:15
75A-396.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con 20/11/2024 - 14:15
34C-446.86 - Hải Dương Xe Tải 20/11/2024 - 14:15
37K-496.68 - Nghệ An Xe Con 20/11/2024 - 14:15
65B-027.66 - Cần Thơ Xe Khách 20/11/2024 - 14:15
98A-908.66 - Bắc Giang Xe Con 20/11/2024 - 14:15
34A-937.68 - Hải Dương Xe Con 20/11/2024 - 14:15
51M-206.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 20/11/2024 - 13:30
35C-183.66 - Ninh Bình Xe Tải 20/11/2024 - 13:30
30M-373.68 - Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 13:30
14K-024.88 - Quảng Ninh Xe Con 20/11/2024 - 13:30
51L-952.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2024 - 13:30
88A-791.66 - Vĩnh Phúc Xe Con 20/11/2024 - 13:30
60K-643.66 - Đồng Nai Xe Con 20/11/2024 - 13:30
67C-192.88 - An Giang Xe Tải 20/11/2024 - 13:30
64A-206.66 - Vĩnh Long Xe Con 20/11/2024 - 13:30
61K-550.66 - Bình Dương Xe Con 20/11/2024 - 13:30
30M-353.68 - Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 13:30
36K-292.86 - Thanh Hóa Xe Con 20/11/2024 - 13:30
51N-010.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2024 - 13:30
51L-918.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2024 - 13:30
62A-470.88 - Long An Xe Con 20/11/2024 - 13:30
15K-426.86 - Hải Phòng Xe Con 20/11/2024 - 13:30
83A-198.66 - Sóc Trăng Xe Con 20/11/2024 - 13:30