Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-507.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
36K-295.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
17D-015.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
20/11/2024 - 13:30
|
35C-179.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
93B-022.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
60K-636.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
29K-378.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
34C-436.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
82D-011.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
20/11/2024 - 13:30
|
72C-267.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
79A-574.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
76A-332.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
83B-023.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
11C-087.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
27D-007.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
20/11/2024 - 13:30
|
36K-283.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
51N-048.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
67A-344.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
74A-283.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
51M-298.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
82C-097.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
14K-015.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
29K-404.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
11B-015.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
34A-964.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
60C-792.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
30M-140.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
23B-012.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
18D-017.68 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
20/11/2024 - 13:30
|
61C-637.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|