Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
69A-172.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
51L-916.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
67B-033.88 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
69D-007.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
20/11/2024 - 13:30
|
98A-873.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
51M-073.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
15B-055.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
37K-489.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
63A-326.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
88C-310.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
48C-116.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
97B-017.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
36K-240.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
51N-075.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15B-057.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
92B-038.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
51N-037.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
37K-489.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
86C-214.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
94B-014.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
83D-009.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
20/11/2024 - 13:30
|
36K-291.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
27C-076.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
61K-575.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
62B-034.88 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
98D-023.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
79D-012.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
37K-520.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
74A-284.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51L-978.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|