Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
48A-255.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
29K-430.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
77A-370.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51M-148.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
75D-011.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
61K-548.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
14K-037.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
14K-021.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
29K-385.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
11A-122.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
30M-375.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
36C-572.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
20A-895.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
21A-223.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
47B-043.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
51N-146.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
19A-754.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
29K-445.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
51M-291.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
74D-012.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
98C-393.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
81D-014.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
36K-279.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51L-912.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
47A-846.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
60K-698.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51N-009.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
29D-639.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
34A-951.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
28B-018.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|