Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88B-022.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
48C-121.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
60B-078.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
37K-560.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
37C-581.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
19C-267.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
14D-031.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
98B-046.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
28D-014.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
88C-314.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
62B-034.88 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
79D-012.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
37K-520.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
98D-023.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
21A-231.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
82B-022.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
74A-284.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51L-978.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
81A-453.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
14C-451.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
83B-026.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
51N-082.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51N-075.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
24D-011.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
49C-397.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
72C-275.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
29K-392.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
28C-122.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
51L-917.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
49A-754.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|