Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-860.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
63A-336.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
51M-257.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
15K-449.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
61K-570.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
83C-138.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
72A-872.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
14C-449.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
51M-283.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
20C-316.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
64C-137.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
79A-582.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
24C-165.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
19A-752.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
30M-370.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
74A-278.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
14C-453.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
36K-300.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
72B-048.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:00
|
19C-264.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
30M-049.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
20C-313.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
65D-012.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:00
|
12D-010.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:00
|
29K-411.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
79D-012.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:00
|
72A-865.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
85D-006.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:00
|
63C-230.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
89B-025.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:00
|