Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-278.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
37K-509.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
81D-016.66 | - | Gia Lai | Xe tải van | 20/11/2024 - 09:15 |
29K-445.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
51M-180.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
36K-232.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
65C-260.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
75B-030.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | 20/11/2024 - 09:15 |
38D-022.88 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 20/11/2024 - 09:15 |
51M-121.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
67D-011.86 | - | An Giang | Xe tải van | 20/11/2024 - 09:15 |
29K-444.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
29K-416.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
30M-277.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
28A-269.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
18B-033.68 | - | Nam Định | Xe Khách | 20/11/2024 - 09:15 |
47A-846.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
24A-322.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
60C-775.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
30M-180.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
65C-272.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
30M-072.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
94D-006.68 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | 20/11/2024 - 09:15 |
43A-969.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
34C-449.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
47C-421.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 20/11/2024 - 09:15 |
43A-980.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
66B-026.66 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 20/11/2024 - 09:15 |
97A-097.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |
51L-981.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 09:15 |