Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-089.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
43D-015.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
20/11/2024 - 08:30
|
65C-273.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
37C-589.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
69C-107.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
20A-860.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
72A-870.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
61K-535.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
61K-562.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
88C-316.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
60K-673.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
61K-524.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
98A-912.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
81C-294.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
27D-008.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
20/11/2024 - 08:30
|
30M-204.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
81B-030.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
20/11/2024 - 08:30
|
90D-012.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
20/11/2024 - 08:30
|
89C-348.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
60K-635.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
69D-005.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
20/11/2024 - 08:30
|
30M-270.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
81A-454.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
17D-013.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
20/11/2024 - 08:30
|
88A-804.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
15K-462.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
29K-344.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
99C-342.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
51N-032.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
47C-405.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|