Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
22A-271.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
51N-130.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
12A-271.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
66A-307.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
99C-340.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
82C-095.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
15K-443.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
98C-379.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
51M-257.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
83B-024.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 08:30
|
63A-335.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
64C-139.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
49C-385.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
70C-213.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
98A-897.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
34A-940.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
51M-110.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
51B-712.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:45
|
29K-472.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
76A-327.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
61K-573.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
86C-209.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
51N-110.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
79C-227.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
49B-034.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:45
|
37C-575.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
51N-029.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
93A-516.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-045.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
11C-088.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|