Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-276.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
34A-961.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
49B-033.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:45
|
51N-069.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
17D-015.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:45
|
93A-509.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
98A-911.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
60K-643.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
92A-443.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-325.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
19A-716.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
27A-132.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
36C-559.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
51N-037.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
65D-013.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:45
|
51M-082.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
61K-576.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
51M-258.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-108.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
51M-209.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
72A-884.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
47A-841.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
51N-092.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
18C-175.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
29K-439.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-305.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
29K-426.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
89A-541.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
92C-261.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
29K-428.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|