Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-825.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
47A-860.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
51L-923.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
37K-537.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
77C-264.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
29K-374.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
47A-817.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
36K-240.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
78B-020.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-317.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-249.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
70B-034.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:45
|
51M-235.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
60K-634.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
51L-913.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
43C-318.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
69D-005.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:45
|
83A-192.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
36K-276.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
34A-961.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
49B-033.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:45
|
51N-069.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
17D-015.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:45
|
93A-509.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
98A-911.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
60K-643.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
92A-443.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
27A-132.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
36C-559.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-325.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|