Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65A-388.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 20/10/2023 - 15:00
66A-229.79 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-775.79 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
37K-188.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/10/2023 - 15:00
14A-794.79 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
15K-193.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 15:00
38A-554.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
15K-188.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 15:00
61K-268.79 105.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 15:00
98A-639.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 13:30
99A-676.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
36A-997.79 185.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 13:30
72A-737.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 13:30
36A-968.79 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-755.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
72A-712.79 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 10:30
30K-512.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
15K-186.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 10:30
61K-297.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-777.39 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
99A-662.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/10/2023 - 09:15
73A-306.79 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 20/10/2023 - 09:15
99A-646.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/10/2023 - 09:15
51K-769.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 09:15
36A-955.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 09:15
36A-988.79 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 09:15
30K-582.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 09:15
60K-359.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/10/2023 - 09:15
36A-988.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 09:15
30K-518.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 08:00