Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-628.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
37K-507.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
51E-343.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-153.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
43A-946.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-139.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
93A-520.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
89C-353.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
47C-421.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
29K-461.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
51M-108.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
36K-297.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:45
|
63C-233.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:45
|
30M-067.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-201.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-227.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
35A-469.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
19A-735.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51N-021.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
20A-905.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
72A-875.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-265.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
99A-895.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
49C-399.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
76D-014.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
19/11/2024 - 15:00
|
30M-175.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
97B-015.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
19/11/2024 - 15:00
|
69A-169.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-107.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|
51M-177.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 15:00
|